Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺刺 とげとげ
chọc tức
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
刺魚 とげうお
cá gai (họ Gasterosteidae)
刺々 とげとげ トゲトゲ
gay gắt, khắc nghiệt, keo kiệt
刺殺 しさつ
đâm chết
刺傷 ししょう
đau nhói như dao đâm
人刺 じんさし
thịt người.