鉄刺
てっさ「THIẾT THỨ」
☆ Danh từ
Sashimi cá nóc

鉄刺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄刺
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
有刺鉄線 ゆうしてっせん
dây thép gai
寸鉄人を刺す すんてつひとをさす
to make a cutting remark, to stab someone with a short blade
刺刺 とげとげ
chọc tức