Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カンガルー肉
カンガルー カンガルー
chuột túi; căng-gu-ru; kăng-gu-ru
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
カンガルー科 カンガルーか
họ chân to (danh pháp khoa học: macropodidae, một họ thú có túi thuộc bộ hai răng cửa (diprotodontia))
赤カンガルー あかカンガルー
chuột túi đỏ
鼠カンガルー ねずみカンガルー ネズミカンガルー
chuột túi (bất kỳ loài thú có túi nào thuộc họ Potoroidae, bao gồm cả bettongs và potoroos)
カンガルー鼠 カンガルーねずみ カンガルーネズミ
chuột nhảy
木登りカンガルー きのぼりカンガルー キノボリカンガルー
tree kangaroo (Dendrolagus spp.)
肉 にく しし
thịt