Các từ liên quan tới カンタス航空30便機体破損事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
自損事故 じそんじこ
tai nạn tự gây ra, tai nạn giao thông mà bị thương do sơ suất của chính mình
物損事故 ぶっそんじこ ものそんじこ
tai nạn gây thiệt hại về vật chất
事故機 じこき
tai nạn máy bay
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
航空機 こうくうき
máy bay