物損事故
ぶっそんじこ ものそんじこ「VẬT TỔN SỰ CỐ」
☆ Danh từ
Tai nạn gây thiệt hại về vật chất

物損事故 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物損事故
自損事故 じそんじこ
tai nạn tự gây ra, tai nạn giao thông mà bị thương do sơ suất của chính mình
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
物故 ぶっこ
sự chết
物損 ぶっそん ぶっ そん
thiệt hại vật chất(i.e. như từ một sự cố)
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn