Các từ liên quan tới カンタス航空72便急降下事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
急降下 きゅうこうか
sự bổ nhào xuống (máy bay); sự giảm đột ngột (điện áp, nhiệt độ, sự nổi tiếng...)
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
弄便 弄便
ái phân
急降下爆撃 きゅうこうかばくげき
sự ném bom lao xuống
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp