Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魅力 みりょく
ma lực, quyến rũ
魅力的 みりょくてき
có sức quyến rũ; đầy sức hút; có sức thu hút
ギターの弦 ギターのげん ギターのつる
dây đàn ghi-ta
カントリー カントリー
đất nước và phương tây
性的魅力 せいてきみりょく
sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ギターの曲 ぎたーのきょく
ギター
đàn ghita; ghita