Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性的魅力
せいてきみりょく
sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục
魅力的 みりょくてき
có sức quyến rũ; đầy sức hút; có sức thu hút
魅力 みりょく
ma lực, quyến rũ
魅力的機能 みりょくてききのう
đặc tính mong muốn
一番魅力的 いちばんみりょくてき
hấp dẫn nhất
魅力的な笑顔 みりょくてきえがお
nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc
魅惑的 みわくてき
mỵ.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
「TÍNH ĐÍCH MỊ LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích