Các từ liên quan tới カントールの対角線論法
対角線 たいかくせん
đường chéo góc.
主対角線 しゅたいかくせん
đường chéo chính
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
対論 たいろん
tranh luận giáp mặt, tranh luận trực diện
対角 たいかく
góc đối đỉnh
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
線対称の せんたいしょうの
đường đối xứng