Các từ liên quan tới カンニングの恋愛中毒
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
恋愛 れんあい
luyến ái
カンニング カンニング
sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
エア恋愛 エアれんあい
tình yêu ảo tưởng