Các từ liên quan tới カンヌ国際映画祭 審査員賞
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
国際映画祭 こくさいえいがさい
liên hoan phim quốc tế
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
映画祭 えいがさい
liên hoan phim