盗聴 とうちょう
sự nghe trộm (điện thoại)
カンバセーション カンバセーション
cuộc hội thoại; hội thoại
盗聴器 とうちょうき
máy nghe trộm; thiết bị nghe trộm
電話盗聴 でんわとうちょう
việc nghe trộm điện thoại, việc nghe lén điện thoại
電磁波盗聴 でんじはとうちょう
nghe trộm sóng điện từ
幻聴 げんちょう
Ảo giác thính giác