カンパニー制組織
カンパニーせいそしき
Hệ thống trong nhà
Hệ thống nội bộ công ty
カンパニー制組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カンパニー制組織
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織運営体制 そしきうんえいたいせい
hệ thống vận hành tổ chức
事業部制組織 じぎょうぶせいそしき
tổ chức bộ phận
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company