Các từ liên quan tới カンパニー (ミュージカル)
âm nhạc.
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー コンパニー
công ty
ミュージカルグラス ミュージカル・グラス
musical glasses
ミュージカルボックス ミュージカル・ボックス
musical box