Các từ liên quan tới カンブリア紀第二期
カンブリア紀 カンブリアき
kỷ Cambri
カンブリア系 カンブリアけい
Cambrian system (i.e. rock layer deposited during the Cambrian period)
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
第二 だいに
đệ nhị
二畳紀 にじょうき
Permian period
二期 にき
hai nhiệm kỳ; hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu); thi lần thứ hai