Các từ liên quan tới カンボジア特別法廷
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
特別法犯 とくべつほうはん
vi phạm luật pháp đặc biệt
特別立法 とくべつりっぽう
sự xây dựng pháp luật đặc biệt
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt