Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
機雷 きらい
thủy lôi
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
機雷原 きらいげん きらいはら
bãi mìn
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
艦載機 かんさいき
máy bay của tàu sân bay