Các từ liên quan tới カール・ヴィルヘルム・フリードリヒ (ブランデンブルク=アンスバッハ辺境伯)
辺境 へんきょう
biên
周辺環境 しゅうへんかんきょう
môi trường xung quanh
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl