辺境
へんきょう「BIÊN CẢNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Biên
Biên cảnh
Biên cương
Biên thùy
Bờ.

Từ đồng nghĩa của 辺境
noun
辺境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辺境
周辺環境 しゅうへんかんきょう
môi trường xung quanh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa