周辺環境
しゅうへんかんきょう「CHU BIÊN HOÀN CẢNH」
☆ Danh từ
Môi trường xung quanh

周辺環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周辺環境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
辺境 へんきょう
biên
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
環境 かんきょう
hoàn cảnh
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
周辺ノード しゅうへんノード
nút cuối
周辺国 しゅうへんこく
neighboring hoặc việc bao vây nước