Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カール事務器
事務器 じむき
những máy doanh nghiệp
事務機器 じむきき
doanh nghiệp machine(ry)
事務 じむ
công việc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務的 じむてき
có tính chất sự vụ
事務官 じむかん
viên chức hành chính; thư ký; ủy viên
事務長 じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ