Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事務器 じむき
những máy doanh nghiệp
事務機器 じむきき
doanh nghiệp machine(ry)
事務 じむ
công việc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl
事務服 じむふく
quần áo văn phòng.