Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事務器 じむき
những máy doanh nghiệp
事務機械化 じむきかいか
sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng
事務 じむ
công việc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.