Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カール5世騎馬像
騎馬 きば
sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
騎馬戦 きばせん
trận đánh (bằng) kỵ binh; trận chiến dùng kỵ binh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
騎馬警官 きばけいかん
cảnh sát kỵ binh
騎馬立ち きばだち
tư thế xuống tấn
騎馬民族 きばみんぞく
dân tộc (bộ lạc) có cuộc sống chủ yếu dựa vào ngựa
世界像 せかいぞう
bức tranh thế giới; hình ảnh thế giới