騎馬警官
きばけいかん「KỊ MÃ CẢNH QUAN」
☆ Danh từ
Cảnh sát kỵ binh

騎馬警官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 騎馬警官
騎馬 きば
sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
警官 けいかん
cánh sát
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
騎馬戦 きばせん
trận đánh (bằng) kỵ binh; trận chiến dùng kỵ binh
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
サイバー警官 サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát