Kết quả tra cứu 騎馬
Các từ liên quan tới 騎馬
騎馬
きば
「KỊ MÃ」
☆ Danh từ
◆ Sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
騎馬戦
をする
Chơi trò kị binh cưỡi ngựa.
その
騎馬武者
は
敵
を
倒
そうと
剣
を
使
った
Người hiệp sỹ đó đã dùng thanh kiếm của mình giết chết kẻ địch. .

Đăng nhập để xem giải thích