Các từ liên quan tới カーロイ4世の復帰運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
復帰 ふっき
sự khôi phục
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
復帰アドレス ふっきアドレス
địa chỉ phục hồi
復帰作 ふっきさく
Phục chế lại các tác phẩm ( phim, ảnh...)
復帰コード ふっきコード
mã hồi tiếp