復帰コード
ふっきコード
☆ Danh từ
Mã hồi tiếp
Mã trả về

復帰コード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復帰コード
復帰 ふっき
sự khôi phục
復帰アドレス ふっきアドレス
địa chỉ phục hồi
復帰作 ふっきさく
Phục chế lại các tác phẩm ( phim, ảnh...)
行頭復帰 ぎょーとーふっき
về đầu dòng
社会復帰 しゃかいふっき
sự trở lại với cuộc sống hằng ngày, sự hòa nhập lại với xã hội (đối với người bệnh hay bị thương tật...)
復帰する ふっきする
hồi cư.
復帰文字 ふっきもじ
ký tự xuống dòng
職場復帰 しょくばふっき
quay trở lại làm việc