カ国
かこく「QUỐC」
☆ Danh từ làm hậu tố
Cách đếm số nước

カ国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カ国
カ国語 かこくご
(số từ) ngôn ngữ
ドミニカ国 ドミニカこく
dominica
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
カ変 カへん
irregular conjugation (inflection, declension) of the verb "kuru"
カ氏 カし かし
degrees Fahrenheit
カ月 かげつ
số tháng