Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴリラ
khỉ độc
ガイ
chàng trai; anh bạn; gã
マウンテンゴリラ マウンテン・ゴリラ
khỉ đột núi
西ゴリラ にしゴリラ ニシゴリラ
khỉ đột phía Tây (là một loài khỉ lớn và là loài có số lượng lớn nhất chi Gorilla)
東ゴリラ ひがしゴリラ ヒガシゴリラ
khỉ đột phía đông
ナイスガイ ナイス・ガイ
một chàng trai tốt
タフガイ タフ・ガイ
gã đàn ông cứng rắn, mạnh mẽ