Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガイド定規 ガイドじょうぎ
thước hướng dẫn
溶接測定器 ようせつそくていき
thiết bị đo lường mối hàn
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ガイド ガイド
hướng dẫn viên