Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガウジング(レンタル) ガウジング(レンタル)
Cho thuê dụng cụ đo đạc
アークガウジング アーク・ガウジング
arc gouging
棒 ぼう
gậy
木棒 きぼう きほう
cây gậy bằng gỗ
肉棒 にくぼう
dick, cock
棒茶 ぼうちゃ
trà từ cành
棒飴 ぼうあめ
kẹo que; kẹo mút (loại kẹo dính trên que)
棍棒 こんぼう
Cái gậy; dùi cui.