Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侵攻 しんこう
sự xâm chiếm (lãnh thổ)
ガザ地区 ガザちく
dải Gaza
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ガザちく
GazStrip
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
侵冦
xâm lược
侵食 しんしょく
sự xâm phạm; sự lấn sang; sự xâm thực; xâm phạm; lấn sang; xâm thực.