Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガス人間第一号
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
第一人称 だいいちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
第一人者 だいいちにんしゃ
dẫn dắt người
第一級殺人 だいいっきゅうさつじん だいいちきゅうさつじん
độ đầu tiên giết
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
一号 いちごう
ghi số một
星間ガス せいかんガス
interstellar gas, interstellar miasma