ガス失禁
ガスしっきん「THẤT CẤM」
Gas incontinence
ガス失禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガス失禁
失禁 しっきん
sự không kiềm chế được; sự không kìm lại được (việc tiểu, tiện)
尿失禁 にょうしっきん
đái dầm, tiểu không tự chủ
便失禁 べんしっきん
fecal incontinence (faecal), anal leakage
失禁用パッド しっきんよーパッド
miếng đệm lót cho người đại tiểu tiện không tự chủ
肛門失禁 こうもんしっきん
chứng đại tiện không tự chủ
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
便失禁QOLスケール びんしっきんQOLスケール
thang đánh giá qol đối với đại tiện không kiểm soát
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas