失禁用パッド
しっきんよーパッド
Miếng đệm lót cho người đại tiểu tiện không tự chủ
失禁用パッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失禁用パッド
失禁 しっきん
sự không kiềm chế được; sự không kìm lại được (việc tiểu, tiện)
尿失禁 にょうしっきん
đái dầm, tiểu không tự chủ
便失禁 べんしっきん
fecal incontinence (faecal), anal leakage
ガス失禁 ガスしっきん
gas incontinence
お産用パッド おさんようパッド
băng vệ sinh sau sinh
肛門失禁 こうもんしっきん
chứng đại tiện không tự chủ
自動車用パッド じどうしゃようパッド
dụng cụ đệm cho ô tô
車用研磨パッド くるまようけんまパッド
đệm mài xe ô tô