Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス採集袋/びん ガスさいしゅうふくろ/びん
tủ sấy
ガス採集袋 ガスさいしゅうふくろ
túi thu khí
採集 さいしゅう
sự sưu tập; việc sưu tập
ガス採取 ガスさいしゅ
bơm lấy mẫu khí
ガス採取器 ガスさいしゅうつわ
採集する さいしゅう
sưu tập.
昆虫採集 こんちゅうさいしゅう
sưu tập côn trùng.
植物採集 しょくぶつさいしゅう
sự sưu tầm thực vật