Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス発生
máy cung cấp khí
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga
ガス採取/発生 ガスさいしゅ/はっせい
máy so màu
ベクトル発生器 ベクトルはっせいき
máy phát vector
イオン発生器 イオンはっせいき
máy phát ion
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サイクル サイクル
chu kỳ; chu trình.
曲線発生器 きょくせんはっせいき
bộ sinh đường cong