Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガス置換包装
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
換気装置 かんきそうち
Máy thông gió; thiết bị thông gió
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga
データ交換装置 データこうかんそうち
bộ chuyển mạch dữ liệu
包装 ほうそう
bao
換装 かんそう
việc nâng cấp bộ phận; việc thay thế trang bị