安く上がる
やすくあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Giảm giá

Bảng chia động từ của 安く上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安く上がる/やすくあがるる |
Quá khứ (た) | 安く上がった |
Phủ định (未然) | 安く上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 安く上がります |
te (て) | 安く上がって |
Khả năng (可能) | 安く上がれる |
Thụ động (受身) | 安く上がられる |
Sai khiến (使役) | 安く上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安く上がられる |
Điều kiện (条件) | 安く上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安く上がれ |
Ý chí (意向) | 安く上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 安く上がるな |