Các từ liên quan tới ガダルカナル・タカのでるネット編集部
編集部 へんしゅうぶ
ban biên tập
タカ目 タカめ
bộ cắt
編集 へんしゅう
sự biên tập
編集する へんしゅう へんしゅうする
biên
chim ưng.
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
タカ派 タカは たかは
diều hâu chiến tranh (hay đơn giản là diều hâu, là người ủng hộ chiến tranh hoặc tiếp tục làm leo thang xung đột hiện có trái ngược với các giải pháp khác)
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng