Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガボン航空惨事
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
惨事 さんじ
thảm họa; tai nạn thương tâm
Gabon
大惨事 だいさんじ
Thảm họa lớn, thảm họa khủng khiếp,sự kiện thảm khốc,thiên tai thảm khốc, đại thảm họa
航空 こうくう
hàng không.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.