Các từ liên quan tới ガメラ 大怪獣空中決戦
怪獣 かいじゅう
quái thú; quái vật
空中戦 くうちゅうせん
không chiến.
怪獣映画 かいじゅうえいが
quái vật quay phim
決戦 けっせん
quyết chiến.
怪中の怪 かいちゅうのかい あやなかのかい
bí mật của những bí mật
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.