Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対魔士 たいまし
Pháp sư trừ ma, thầy trừ tà
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.