Các từ liên quan tới ガラガラヘビがやってくる
ガラガラヘビ毒 ガラガラヘビどく
độc rắn chuông
ガラガラヘビ属 ガラガラヘビぞく
chi crotalus (một chi rắn đuôi chuông độc thuộc họ rắn lục (viperidae))
やって来る やってくる
đến.
やって見る やってみる
thử làm gì đó
やって行く やっていく
diễn ra, sống
がらがら蛇 がらがらへび ガラガラヘビ
rắn chuông
言いやがって いいやがって
đừng nói chuyện thừa thãi
ツケが回って来る ツケがまわってくる つけがまわってくる
hóa đơn sẽ đến hạn