Các từ liên quan tới ガラクタ通りのステイン
壊れて使えないものですけど誰かに役立つなら、ガラクタと言います。
stain
オイルステイン オイル・ステイン
chất nhuộm dưới dạng dầu; dầu đánh màu gỗ
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
我楽多 がらくた ガラクタ
Các vật dụng và công cụ linh tinh đã mất giá trị sử dụng, vật đồng nát
ニス/ツヤだし/ステイン ニス/ツヤだし/ステイン
Chất phủ bóng/chất phủ mờ/chất tạo màu (dùng trong ngành xây dựng)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.