我楽多
がらくた ガラクタ「NGÃ LẠC ĐA」
☆ Danh từ
Các vật dụng và công cụ linh tinh đã mất giá trị sử dụng, vật đồng nát

我楽多 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我楽多
我楽多市 わがらくおおし
lục soát hàng bán
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi