Kết quả tra cứu ガラス化
Các từ liên quan tới ガラス化
ガラス化
ガラスか
「HÓA」
◆ Thủy tinh hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vitrification

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ガラス化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ガラス化する/ガラスかする |
Quá khứ (た) | ガラス化した |
Phủ định (未然) | ガラス化しない |
Lịch sự (丁寧) | ガラス化します |
te (て) | ガラス化して |
Khả năng (可能) | ガラス化できる |
Thụ động (受身) | ガラス化される |
Sai khiến (使役) | ガラス化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ガラス化すられる |
Điều kiện (条件) | ガラス化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ガラス化しろ |
Ý chí (意向) | ガラス化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ガラス化するな |