Các từ liên quan tới ガラスの地球を救え
kính màu
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
ガラス絵 ガラスえ
kính màu
地球の周り ちきゅうのまわり
không gian xung quanh trái đất; đường tròn (của) trái đất
全地球 ぜんちきゅう
toàn cầu
地球サミット ちきゅうサミット
Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất