Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガラスの草原
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
草原 そうげん くさはら
thảo nguyên.
ガラスのコップ ガラスのコップ
Cốc thuỷ tinh
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大草原 だいそうげん
thảo nguyên rộng lớn
ガラス ガラス
kính
ガラスの天井 ガラスのてんじょう
trần bằng kính
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống