Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガラスを割れ!
ガラスを磨く がらすをみがく
lau kính.
ガラス ガラス
kính
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ガラス戸 ガラスど
cửa kính
ウインドシールド ガラス ウインドシールド ガラス
Kính chắn gió
ガラス/セラミックテープ ガラス/セラミックテープ
Băng keo thủy tinh/ gốm.
ガラス化 ガラスか
thủy tinh hóa